Đọc nhanh: 旧石器时代 (cựu thạch khí thì đại). Ý nghĩa là: thời đại đồ đá.
旧石器时代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời đại đồ đá
石器时代的早期,也是人类历史的最古阶段这时人类使用的工具是比较粗糙的打制石器,生产上只有渔猎和采集
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧石器时代
- 石器时代
- thời kì đồ đá.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 旧时代 的 殖民主义 已 日落西山 了
- Chủ nghĩa thực dân của thời đại cũ đã lụi tàn.
- 他 的 思想 超越 了 时代
- Tư tưởng của anh ấy vượt thời đại.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 在 旧时代 , 写信 就是 人们 的 联系方式
- Ở thời đại cũ, viết thư chính là phương thức liên hệ của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
器›
旧›
时›
石›