旧事 jiùshì
volume volume

Từ hán việt: 【cựu sự】

Đọc nhanh: 旧事 (cựu sự). Ý nghĩa là: chuyện xưa; việc xưa. Ví dụ : - 旧事重提 Nhắc lại chuyện xưa.. - 他还有自己的身份,决不容许自己旧事重提. Anh ấy còn có thân phận riêng, và anh ấy sẽ không bao giờ cho phép những điều cũ của mình lặp lại.

Ý Nghĩa của "旧事" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旧事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyện xưa; việc xưa

已往的事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 旧事重提 jiùshìchóngtí

    - Nhắc lại chuyện xưa.

  • volume volume

    - 还有 háiyǒu 自己 zìjǐ de 身份 shēnfèn 决不 juébù 容许 róngxǔ 自己 zìjǐ 旧事重提 jiùshìchóngtí

    - Anh ấy còn có thân phận riêng, và anh ấy sẽ không bao giờ cho phép những điều cũ của mình lặp lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧事

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 聚在一起 jùzàiyìqǐ 旧事 jiùshì

    - Mọi người tụ tập lại để nói về chuyện cũ.

  • volume volume

    - 旧事重提 jiùshìchóngtí

    - Nhắc lại chuyện xưa.

  • volume volume

    - 当年 dāngnián 旧事 jiùshì

    - sự việc trước đây

  • volume volume

    - 旧地重游 jiùdìchóngyóu 不免 bùmiǎn 想起 xiǎngqǐ 往事 wǎngshì

    - thăm lại chốn cũ, sao khỏi nhớ lại chuyện xưa

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè jiù 故事 gùshì

    - Tôi không thích câu chuyện cũ này.

  • volume volume

    - 仍旧 réngjiù 记得 jìde 那件事 nàjiànshì

    - Tôi vẫn nhớ chuyện đó.

  • volume volume

    - 十五年 shíwǔnián qián de 旧事 jiùshì zhòng yòu 浮上 fúshàng de 脑海 nǎohǎi

    - những chuyện cũ của mười lăm năm trước lại hiện lên trong đầu anh ta.

  • volume volume

    - 还有 háiyǒu 自己 zìjǐ de 身份 shēnfèn 决不 juébù 容许 róngxǔ 自己 zìjǐ 旧事重提 jiùshìchóngtí

    - Anh ấy còn có thân phận riêng, và anh ấy sẽ không bao giờ cho phép những điều cũ của mình lặp lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao