Đọc nhanh: 旧年 (cựu niên). Ý nghĩa là: năm cũ.
旧年 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năm cũ
去年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧年
- 辞旧岁 , 迎新年
- Giã từ năm cũ, chào đón năm mới.
- 积 年 旧案
- án cũ để lâu năm; án tồn
- 解放前 农民 们 穷年累月 地 辛苦 劳动 , 但 生活 仍旧 很 苦
- trước giải phóng, nông dân quanh năm suốt tháng lao động cực nhọc, mà cuộc sống vẫn cơ cực.
- 积 年 旧案 都 已经 清理 完毕
- những bản án cũ lâu ngày đều đã được thanh lý xong.
- 当年 旧事
- sự việc trước đây
- 今年 我 爸爸 工资 还 仍旧
- Lương của bố năm nay vẫn thế.
- 十五年 前 的 旧事 , 重 又 浮上 他 的 脑海
- những chuyện cũ của mười lăm năm trước lại hiện lên trong đầu anh ta.
- 科罗拉多 突发事件 管理处 去年 才 把 这间 旧 军械库
- Ban quản lý khẩn cấp Colorado vừa chuyển kho vũ khí cũ này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
旧›