Đọc nhanh: 病例 (bệnh lệ). Ý nghĩa là: ca bệnh; ca; trường hợp (một người hoặc sinh vật nào đó nhiễm qua một loại bệnh nào đó, thì gọi là một ca của bệnh này). Ví dụ : - 最近,病例急具暴增让我们都很担心 Gần đây, số ca bệnh tăng đột biến khiến tất cả chúng ta đều lo lắng.. - 越南出现一例本土疑似病例岘港C医院已被封锁. Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.. - 以色列卫生部也表示,该国出现了一起疑似病例 Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
病例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca bệnh; ca; trường hợp (một người hoặc sinh vật nào đó nhiễm qua một loại bệnh nào đó, thì gọi là một ca của bệnh này)
某种疾病的例子某个人或生物患过某种疾病,就是这种疾病的病例
- 最近 , 病例 急具 暴增 让 我们 都 很 担心
- Gần đây, số ca bệnh tăng đột biến khiến tất cả chúng ta đều lo lắng.
- 越南 出现 一例 本土 疑似病例 岘港 C 医院 已 被 封锁
- Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.
- 以色列 卫生部 也 表示 , 该国 出现 了 一起 疑似病例
- Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病例
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 最近 , 病例 急具 暴增 让 我们 都 很 担心
- Gần đây, số ca bệnh tăng đột biến khiến tất cả chúng ta đều lo lắng.
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 这个 医院 有 很多 病例
- Bệnh viện này có rất nhiều ca bệnh.
- 越南 出现 一例 本土 疑似病例 岘港 C 医院 已 被 封锁
- Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.
- 每天 遇到 很多 急诊 病例
- Mỗi ngày gặp rất nhiều ca cấp cứu.
- 以色列 卫生部 也 表示 , 该国 出现 了 一起 疑似病例
- Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
病›