Đọc nhanh: 日本放送协会 (nhật bổn phóng tống hiệp hội). Ý nghĩa là: NHK (Nihon Hōsō Kyōkai), công ty phát thanh truyền hình quốc gia Nhật Bản.
日本放送协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. NHK (Nihon Hōsō Kyōkai), công ty phát thanh truyền hình quốc gia Nhật Bản
NHK (Nihon Hōsō Kyōkai), Japanese national broadcasting company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日本放送协会
- 本片 即日 放映
- phim này sẽ chiếu trong mấy ngày sắp tới.
- 中国队 胜 了 日本队
- Đội Trung Quốc thắng đội Nhật Bản.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 放送 大会 实况 录音
- đưa tin tại chỗ tình hình cuộc họp; phát đi phần ghi lại thực trạng của đại hội.
- 他 一向 老谋深算 却 没 料到 今日 会 一败涂地
- Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.
- 日记本 放在 书桌上
- Cuốn nhật ký nằm trên bàn học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
放›
日›
本›
送›