Đọc nhanh: 松下电气工业 (tùng hạ điện khí công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp điện tử Matsushita.
松下电气工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp điện tử Matsushita
Matsushita Electronics Industry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松下电气工业
- 是 在 你 的 支持 帮助 下 , 才 使 我 的 工作 业绩 凸显
- Chính nhờ sự hỗ trợ không ngừng của bạn đã giúp cho hiệu suất công việc của tôi nổi bật.
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 她 一气之下 挂 了 电话
- Cô ấy tức giận cúp điện thoại.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 重工业 的 稳固 发展 为 这些 进展 打下 了 基础
- Sự phát triển ổn định của ngành công nghiệp nặng đã đặt nền tảng cho những tiến bộ này.
- 工作 了 一整天 , 放松 一下 吧
- Làm việc cả ngày rồi, thư giãn chút đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
业›
工›
松›
气›
电›