Đọc nhanh: 日本共同社 (nhật bổn cộng đồng xã). Ý nghĩa là: Kyōdō, hãng thông tấn Nhật Bản.
日本共同社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kyōdō, hãng thông tấn Nhật Bản
Kyōdō, Japanese news agency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日本共同社
- 他们 拥有 共同 的 爱好
- Họ có chung sở thích với nhau.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 我 同屋 是 日本 留学生
- bạn cùng phòng của tôi là du học sinh Nhật Bản
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 这 本书 由 几位 大方 共同 编写
- Cuốn sách này được viết chung bởi vài học giả.
- 大家 共同 庆祝 这个 节日
- Mọi người cùng nhau chúc mừng ngày lễ này.
- 他们 之间 缺少 共同 的 语言
- Giữa bọn họ thiếu tiếng nói chung.
- 和谐社会 是 大家 的 共同 追求
- Xã hội hài hòa là mục tiêu chung của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
同›
日›
本›
社›