Đọc nhanh: 茶社 (trà xã). Ý nghĩa là: quán trà.
茶社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quán trà
茶馆儿或茶座儿① (多用做茶馆儿或茶座儿的名称)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶社
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
社›
茶›