Đọc nhanh: 共同社 (cộng đồng xã). Ý nghĩa là: Kyōdō, hãng thông tấn Nhật Bản.
共同社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kyōdō, hãng thông tấn Nhật Bản
Kyōdō, Japanese news agency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共同社
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 他们 共同 抚养 孩子
- Họ cùng nhau nuôi dưỡng con cái.
- 双方 默契 , 共同行动
- Song phương hẹn ngầm cùng hành động
- 同甘苦 , 共患难
- ngọt bùi cùng chia, hoạn nạn cùng chịu.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 双方 经 协商 有 了 共同语言
- Hai bên đã có tiếng nói chung sau khi thương lượng.
- 他们 之间 缺少 共同 的 语言
- Giữa bọn họ thiếu tiếng nói chung.
- 和谐社会 是 大家 的 共同 追求
- Xã hội hài hòa là mục tiêu chung của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
同›
社›