初级社 chūjí shè
volume volume

Từ hán việt: 【sơ cấp xã】

Đọc nhanh: 初级社 (sơ cấp xã). Ý nghĩa là: hợp tác xã cấp thấp.

Ý Nghĩa của "初级社" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

初级社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hợp tác xã cấp thấp

中国农业合作化过程中建立的半社会主义性质的集体经济组织,以土地入股、统一经营为特点,社员共同劳动,按劳力和土地多少进行分配,土地和主要生产资料的所有权仍归社员所有它是 个体农民从劳动互助组走向高级农业生产合作社的过渡形式全称初级农业生产合作社

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初级社

  • volume volume

    - ǒu 变压器 biànyāqì 一种 yīzhǒng 电力 diànlì 变压器 biànyāqì 初级线圈 chūjíxiànquān 次级线圈 cìjíxiànquān 部分 bùfèn huò 全部 quánbù 共用 gòngyòng

    - Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.

  • volume volume

    - 巴黎公社 bālígōngshè shì 人类 rénlèi 历史 lìshǐ shàng 第一个 dìyígè 无产阶级 wúchǎnjiējí de 革命政权 gémìngzhèngquán

    - công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.

  • volume volume

    - 初级 chūjí 知识 zhīshí yào 掌握 zhǎngwò hǎo

    - Kiến thức sơ cấp cần nắm vững.

  • volume volume

    - shì 初级班 chūjíbān de 学生 xuésheng

    - Tôi là học sinh của lớp sơ cấp.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 团结 tuánjié 才能 cáinéng 构造 gòuzào chū 和谐 héxié 美好 měihǎo de 班级 bānjí 社会 shèhuì

    - Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 社会 shèhuì 等级森严 děngjísēnyán

    - Xã hội xưa có thứ bậc nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 贫穷落后 pínqióngluòhòu de jiù 中国 zhōngguó 已经 yǐjīng 变成 biànchéng le 初步 chūbù 繁荣昌盛 fánróngchāngshèng de 社会主义 shèhuìzhǔyì 国家 guójiā

    - Đất nước Trung Hoa cũ nghèo nàn lạc hậu đã trở thành nước xã hội chủ nghĩa bước đầu phồn vinh.

  • volume volume

    - 初级 chūjí 水平 shuǐpíng hái 需要 xūyào 提高 tígāo

    - Trình độ sơ cấp vẫn cần nâng cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSH (中尸竹)
    • Bảng mã:U+521D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+3 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IFG (戈火土)
    • Bảng mã:U+793E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao