Đọc nhanh: 日土 (nhật thổ). Ý nghĩa là: Hạt Rutog ở quận Ngari, Tây Tạng, Tây Tạng: Ru thog rdzong.
✪ 1. Hạt Rutog ở quận Ngari, Tây Tạng, Tây Tạng: Ru thog rdzong
Rutog county in Ngari prefecture, Tibet, Tibetan: Ru thog rdzong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日土
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 把 我 那杯 留到 泰坦 星 日落 之 时 土卫六 日落 晚
- Tôi sẽ giữ lại cho đến khi thành công trên Titan.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
日›