Đọc nhanh: 日土县 (nhật thổ huyện). Ý nghĩa là: Hạt Rutog ở quận Ngari, Tây Tạng, Tây Tạng: Ru thog rdzong.
✪ 1. Hạt Rutog ở quận Ngari, Tây Tạng, Tây Tạng: Ru thog rdzong
Rutog county in Ngari prefecture, Tibet, Tibetan: Ru thog rdzong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日土县
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 这 一批 铜器 是 在 寿县 出土 的
- Số đồ đồng này được khai quật ở huyện Thọ.
- 把 我 那杯 留到 泰坦 星 日落 之 时 土卫六 日落 晚
- Tôi sẽ giữ lại cho đến khi thành công trên Titan.
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
土›
日›