土曜日 tǔ yào rì
volume volume

Từ hán việt: 【thổ diệu nhật】

Đọc nhanh: 土曜日 (thổ diệu nhật). Ý nghĩa là: Thứ bảy (được sử dụng trong thiên văn học Trung Quốc cổ đại).

Ý Nghĩa của "土曜日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

土曜日 khi là Từ chỉ thời gian (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thứ bảy (được sử dụng trong thiên văn học Trung Quốc cổ đại)

Saturday (used in ancient Chinese astronomy)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土曜日

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 乃水曜 nǎishuǐyào

    - Ngày mai là thứ tư.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì shì 火曜日 huǒyàorì

    - Hôm nay là thứ ba.

  • volume volume

    - 一部分 yībùfen qián zuò 日用 rìyòng 其余 qíyú de dōu 储蓄 chǔxù 起来 qǐlai

    - một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì

    - Một vầng mặt trời hồng.

  • volume volume

    - 一日 yīrì 需吃 xūchī hǎo 三餐 sāncān

    - Một ngày cần ăn đủ ba bữa

  • volume volume

    - 一年一度 yīniányídù 七夕 qīxī 牛郎织女 niúlángzhīnǚ 鹊桥会 quèqiáohuì

    - Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.

  • volume volume

    - yào 当空照 dāngkōngzhào 四方 sìfāng

    - Mặt trời chiếu sáng bốn phương.

  • volume volume

    - 那杯 nàbēi 留到 liúdào 泰坦 tàitǎn xīng 日落 rìluò zhī shí 土卫六 tǔwèiliù 日落 rìluò wǎn

    - Tôi sẽ giữ lại cho đến khi thành công trên Titan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+14 nét)
    • Pinyin: Yào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:丨フ一一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:ASMG (日尸一土)
    • Bảng mã:U+66DC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình