Đọc nhanh: 日光浴服务 (nhật quang dục phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ tắm nắng.
日光浴服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ tắm nắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日光浴服务
- 这片 沙滩 适合 日光浴
- Bãi biển này rất thích hợp để tắm nắng.
- 日光浴
- tắm nắng
- 他 每天 早上 都 会 做 日光浴
- Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.
- 日光浴 有助于 补充 维生素 D
- Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.
- 他们 的 服务 挺快
- Dịch vụ của họ rất nhanh.
- 请 提供 您 的 抵达 日期 , 以便 我们 为 您 安排 接机 服务
- Xin vui lòng cung cấp thời gian đến khách sạn để chúng tôi sắp xếp dịch vụ đón sân bay cho bạn.
- 我们 需要 确认 您 的 离店 日期 , 以便 安排 清洁 服务
- Chúng tôi cần xác nhận thời gian rời khách sạn của bạn để sắp xếp dịch vụ dọn dẹp
- 酒店 提供 蒸汽浴 服务 , 帮助 客人 放松 身体
- Khách sạn cung cấp dịch vụ tắm hơi, giúp khách thư giãn cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
务›
日›
服›
浴›