Đọc nhanh: 语言障碍治疗 (ngữ ngôn chướng ngại trị liệu). Ý nghĩa là: Trị liệu khả năng nói.
语言障碍治疗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trị liệu khả năng nói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语言障碍治疗
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 在 嘲笑 我 的 语言障碍 吗
- Đó có phải là ám chỉ đến trở ngại trong lời nói của tôi không?
- 语言 的 障碍 影响 了 交流
- Rào cản ngôn ngữ ảnh hưởng đến giao tiếp.
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 我 还 盼 着 有点 语言障碍 呢
- Tôi đã hy vọng một rào cản ngôn ngữ.
- 不言不语
- chẳng nói chẳng rằng
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
治›
疗›
碍›
言›
语›
障›