Đọc nhanh: 日俄战争 (nhật nga chiến tranh). Ý nghĩa là: chiến tranh 1904-1905 giữa Nga và Nhật Bản.
日俄战争 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến tranh 1904-1905 giữa Nga và Nhật Bản
the war of 1904-1905 between Russia and Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日俄战争
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 抗日战争
- Cuộc chiến chống Nhật.
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 他 是 参加 过 海湾战争 的 荣誉 老兵
- Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 抗日战争 时期
- Thời kỳ chiến tranh kháng Nhật.
- 抗日战争 后期
- giai đoạn sau chiến tranh chống Nhật.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
俄›
战›
日›