Đọc nhanh: 日式烧肉 (nhật thức thiếu nhụ). Ý nghĩa là: yakiniku (thịt nướng kiểu Nhật).
日式烧肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yakiniku (thịt nướng kiểu Nhật)
yakiniku (Japanese-style grilled meat)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日式烧肉
- 我 在 烧 羊肉
- Tôi đang chiên thịt dê.
- 妈妈 烧肉 烧得 很 可口
- Mẹ nướng thịt rất ngon.
- 他 很 馋 红烧肉
- Anh ấy rất thèm thịt kho.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 我 发薪日 大鱼大肉 加 烟酒 肝 都 是 没 你们 累
- Các cô gái đã làm việc chăm chỉ hơn gan của tôi vào ngày nhận lương.
- 肉馅 好吃 与否 直接 决定 了 中式 面点 的 味道
- Nhân thịt có ngon hay không quyết định trực tiếp tới hương vị của mì Trung Quốc.
- 他 喜欢 在 周末 烧烤 肉类
- Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.
- 我 爸爸 做 的 红烧肉 , 没有 什么 味道
- Món thịt kho tàu bố tôi nấu chẳng có mùi vị gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
日›
烧›
⺼›
肉›