Đọc nhanh: 日光浴室 (nhật quang dục thất). Ý nghĩa là: phòng tắm nắng.
日光浴室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng tắm nắng
solarium; sun room
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日光浴室
- 这片 沙滩 适合 日光浴
- Bãi biển này rất thích hợp để tắm nắng.
- 日光浴
- tắm nắng
- 今日 见室 宿 闪耀
- Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.
- 他 每天 早上 都 会 做 日光浴
- Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.
- 日光浴 有助于 补充 维生素 D
- Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.
- 她 沐浴 在 昀 光 之下
- Cô ấy đắm mình trong ánh mặt trời.
- 其它 浴室 里 有 冲凉 设备
- Có vòi sen tiện nghi ở trong các phòng tắm khác.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
室›
日›
浴›