无责旁贷 wú zé páng dài
volume volume

Từ hán việt: 【vô trách bàng thắc】

Đọc nhanh: 无责旁贷 (vô trách bàng thắc). Ý nghĩa là: không thể không chịu trách nhiệm.

Ý Nghĩa của "无责旁贷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无责旁贷 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không thể không chịu trách nhiệm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无责旁贷

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 商店 shāngdiàn 负责 fùzé 人员 rényuán 屡次 lǚcì 声言 shēngyán 店内 diànnèi 无假货 wújiǎhuò

    - Người phụ trách cửa hàng này đã nhiều lần khẳng định rằng không có hàng giả trong cửa hàng.

  • volume volume

    - 这仔责 zhèzǎizé 无人 wúrén 敢当 gǎndāng

    - Trách nhiệm này không ai dám nhận.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事由 shìyóu 负责 fùzé gēn 旁人 pángrén 不相干 bùxiānggān

    - việc này có tôi lo, không liên quan đến người khác.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 贷责 dàizé 令人 lìngrén 不满 bùmǎn

    - Anh ta luôn đủn đẩy trách nghiệm khiến người ta bất mãn.

  • volume volume

    - 告贷无门 gàodàiwúmén ( 没处 méichù 借钱 jièqián )

    - không có chỗ vay tiền

  • volume volume

    - 事无大小 shìwúdàxiǎo dōu 有人 yǒurén 负责 fùzé

    - Bất luận việc to việc nhỏ, đều có người chịu trách nhiệm.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 旁若无人 pángruòwúrén 工作 gōngzuò

    - Anh ấy luôn làm việc như không có ai xung quanh.

  • volume volume

    - 无辜 wúgū 地被 dìbèi 指责 zhǐzé le

    - Cô ấy bị chỉ trích một cách oan uổng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhài
    • Âm hán việt: Trách , Trái
    • Nét bút:一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMBO (手一月人)
    • Bảng mã:U+8D23
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài , Tè
    • Âm hán việt: Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOPBO (重人心月人)
    • Bảng mã:U+8D37
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa