日本鲤鱼 rìběn lǐyú
volume volume

Từ hán việt: 【nhật bổn lý ngư】

Đọc nhanh: 日本鲤鱼 (nhật bổn lý ngư). Ý nghĩa là: cá Koi.

Ý Nghĩa của "日本鲤鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

日本鲤鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá Koi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日本鲤鱼

  • volume volume

    - 万岁 wànsuì 日本 rìběn rén zài 进攻 jìngōng shí de 呐喊 nàhǎn huò 爱国 àiguó de 欢呼 huānhū

    - Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.

  • volume volume

    - 和服 héfú shì 日本 rìběn 民族服装 mínzúfúzhuāng de 一部分 yībùfen

    - 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.

  • volume volume

    - zài 手上 shǒushàng 纹身 wénshēn le 鲤鱼 lǐyú 图案 túàn

    - Anh ta xăm cá chép lên tay.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 东部 dōngbù gēn 朝鲜 cháoxiǎn 接壤 jiērǎng gēn 日本 rìběn 邻近 línjìn

    - Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.

  • volume volume

    - 长期 chángqī 生活 shēnghuó zài 日本 rìběn

    - Ông ấy đã sống nhiều năm ở Nhật Bản.

  • volume volume

    - bèi 任命 rènmìng wèi zhù 日本 rìběn de 总领事 zǒnglǐngshì

    - Anh ấy đã được bổ nhiệm là Tổng Lãnh sự đóng trên đất Nhật Bản.

  • volume volume

    - 东京 dōngjīng shì 日本 rìběn de 首都 shǒudū

    - Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.

  • volume volume

    - 具体 jùtǐ 事实 shìshí 介绍 jièshào le 家乐福 jiālèfú zài 日本 rìběn 市场 shìchǎng de 发展 fāzhǎn 最新动向 zuìxīndòngxiàng

    - Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMWG (弓一田土)
    • Bảng mã:U+9CA4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình