无法替代 wúfǎ tìdài
volume volume

Từ hán việt: 【vô pháp thế đại】

Đọc nhanh: 无法替代 (vô pháp thế đại). Ý nghĩa là: không thể thay thế.

Ý Nghĩa của "无法替代" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无法替代 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không thể thay thế

irreplaceable

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无法替代

  • volume volume

    - yòng 这种 zhèzhǒng 方法 fāngfǎ 教育 jiàoyù 下一代 xiàyídài 无异于 wúyìyú 拔苗助长 bámiáozhùzhǎng

    - Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.

  • volume volume

    - 母爱 mǔài 永远 yǒngyuǎn 无法 wúfǎ 替代 tìdài

    - Tình thương của mẹ không thể thay thế.

  • volume volume

    - 知识 zhīshí de 价值 jiàzhí shì 无可替代 wúkětìdài de

    - Giá trị của kiến ​​thức không thể thay thế.

  • volume volume

    - 核能 hénéng 发电 fādiàn 无法 wúfǎ 代替 dàitì 常规 chángguī de 能源 néngyuán

    - Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.

  • volume volume

    - hěn 软弱 ruǎnruò 无法 wúfǎ 战斗 zhàndòu

    - Anh ấy rất yếu đuối, không thể chiến đấu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 系在 xìzài 一起 yìqǐ 无法 wúfǎ 分开 fēnkāi

    - Họ gắn bó với nhau, không thể chia xa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 绝望 juéwàng le 无法 wúfǎ 继续前进 jìxùqiánjìn

    - Họ đã tuyệt vọng và không thể tiếp tục.

  • volume volume

    - 疯狂 fēngkuáng de 二代 èrdài shā le 然后 ránhòu 无法 wúfǎ 承受 chéngshòu 所以 suǒyǐ dào 这儿 zhèér lái gěi le 自己 zìjǐ 一枪 yīqiāng

    - Một tên giàu có điên cuồng đã giết chết cha mình và không thể chịu đựng nổi nên đã đến đây và tự bắn mình?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOA (手人日)
    • Bảng mã:U+66FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao