Đọc nhanh: 别无他法 (biệt vô tha pháp). Ý nghĩa là: không có cách thay thế.
别无他法 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không có cách thay thế
there is no alternative
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别无他法
- 证据不足 , 别人 无法 起诉 他
- Không có đủ bằng chứng để người khác truy tố anh ta
- 他 很 软弱 , 无法 战斗
- Anh ấy rất yếu đuối, không thể chiến đấu.
- 他 无法 入睡 因为 噪音
- Anh ấy không thể ngủ được vì tiếng ồn.
- 他们 系在 一起 , 无法 分开
- Họ gắn bó với nhau, không thể chia xa.
- 他 和 她 的 工作 方法 有 差别
- Cách làm việc của anh ấy và cô ấy có khác biệt.
- 他们 绝望 了 , 无法 继续前进
- Họ đã tuyệt vọng và không thể tiếp tục.
- 他 无法 想像 她 年老 的 样子
- Anh không thể tưởng tượng được hình ảnh cô ấy khi về già.
- 他 使用 了 一种 特别 的 记忆法 , 帮助 记住 了 很多 生词
- Anh ấy đã sử dụng một phương pháp ghi nhớ đặc biệt, giúp ghi nhớ rất nhiều từ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
别›
无›
法›