无怪乎 wúguài hū
volume volume

Từ hán việt: 【vô quái hồ】

Đọc nhanh: 无怪乎 (vô quái hồ). Ý nghĩa là: Không có thắc mắc!, không đáng ngạc nhiên.

Ý Nghĩa của "无怪乎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无怪乎 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Không có thắc mắc!

No wonder!

✪ 2. không đáng ngạc nhiên

not surprising

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无怪乎

  • volume volume

    - nǎi 不可 bùkě

    - phải chăng không thể được?

  • volume volume

    - 风暴 fēngbào 带有 dàiyǒu 强风 qiángfēng huò 狂风 kuángfēng dàn 很少 hěnshǎo huò 几乎 jīhū 无雨 wúyǔ de 一种 yīzhǒng 风暴 fēngbào

    - Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 报刊杂志 bàokānzázhì 为了 wèile 赚钱 zhuànqián 净登 jìngdēng 一些 yīxiē 奇谈怪论 qítánguàilùn 毫无 háowú 科学性 kēxuéxìng

    - Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ ​​quặc, không có tính khoa học.

  • volume

    - 快乐 kuàilè 似乎 sìhū 永无 yǒngwú 至极 zhìjí

    - Hạnh phúc dường như không có cực hạn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 似乎 sìhū shì 命中注定 mìngzhòngzhùdìng 无缘 wúyuán 相见 xiāngjiàn

    - Chúng ta dường như đã được định sẵn là không bao giờ gặp nhau.

  • volume volume

    - 网上 wǎngshàng 图书馆 túshūguǎn de 图书 túshū 种类 zhǒnglèi 非常 fēicháng 丰富 fēngfù 几乎 jīhū 无所不包 wúsuǒbùbāo

    - Thư viện trực tuyến có rất nhiều loại sách vô cùng phong phú, dường như có tất cả.

  • volume volume

    - 江水 jiāngshuǐ 渺无 miǎowú biān 似乎 sìhū 无尽 wújìn

    - Dòng sông mênh mông, dường như vô tận.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng jiāo 小雪 xiǎoxuě le 无怪 wúguài 天气 tiānqì 这么 zhème lěng

    - đã đến tiết tiểu tuyết rồi, chẳng trách trời lạnh thế này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú
    • Âm hán việt: , Hồ
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HFD (竹火木)
    • Bảng mã:U+4E4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Guài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PEG (心水土)
    • Bảng mã:U+602A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao