Đọc nhanh: 无怪乎 (vô quái hồ). Ý nghĩa là: Không có thắc mắc!, không đáng ngạc nhiên.
无怪乎 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Không có thắc mắc!
No wonder!
✪ 2. không đáng ngạc nhiên
not surprising
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无怪乎
- 无 乃 不可 乎
- phải chăng không thể được?
- 风暴 带有 强风 或 狂风 但 很少 或 几乎 无雨 的 一种 风暴
- Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 快乐 似乎 永无 至极
- Hạnh phúc dường như không có cực hạn.
- 我们 似乎 是 命中注定 无缘 相见
- Chúng ta dường như đã được định sẵn là không bao giờ gặp nhau.
- 网上 图书馆 的 图书 种类 非常 丰富 , 几乎 无所不包
- Thư viện trực tuyến có rất nhiều loại sách vô cùng phong phú, dường như có tất cả.
- 江水 渺无 边 , 似乎 无尽
- Dòng sông mênh mông, dường như vô tận.
- 已经 交 小雪 了 , 无怪 天气 这么 冷
- đã đến tiết tiểu tuyết rồi, chẳng trách trời lạnh thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乎›
怪›
无›