Đọc nhanh: 同日而语 (đồng nhật nhi ngữ). Ý nghĩa là: (văn học) để nói về hai điều trong cùng một ngày (thành ngữ); để đề cập đến mọi thứ theo cách bình đẳng (thường có phủ định: bạn không thể đề cập X cùng lúc với Y).
同日而语 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) để nói về hai điều trong cùng một ngày (thành ngữ); để đề cập đến mọi thứ theo cách bình đẳng (thường có phủ định: bạn không thể đề cập X cùng lúc với Y)
lit. to speak of two things on the same day (idiom); to mention things on equal terms (often with negatives: you can't mention X at the same time as Y)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同日而语
- 他们 不约而同 的 去 那边
- Bọn họ không hẹn mà cùng đến bên đó.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 不但 老师 赞赏 他 , 而且 同学们 也
- Không chỉ giáo viên khen ngợi anh ấy, mà các bạn học cũng vậy.
- 他俩 缺乏 共同语言 , 难以 长期 在 一起 生活
- hai người này thiếu tiếng nói chung, khó mà sống với nhau lâu dài.
- 他们 选择 同居 而 不是 结婚
- Họ chọn sống chung thay vì kết hôn.
- 他 是 我 旧日 的 同窗
- anh ấy là bạn cùng trường cũ của tôi.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
日›
而›
语›