Đọc nhanh: 无援 (vô viện). Ý nghĩa là: không viện trợ; không được giúp đỡ. Ví dụ : - 孤立无援。 cô lập không viện trợ.
无援 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không viện trợ; không được giúp đỡ
没有援助
- 孤立无援
- cô lập không viện trợ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无援
- 无偿援助
- viện trợ không hoàn lại; viện trợ cho không.
- 孤立无援
- cô lập không viện trợ.
- 即 无 他方 之 支援 , 也 能 按期 完成 任务
- cho dù không có chi viện của nơi khác, cũng có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一无所知
- không biết tý gì
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 他们 在 走投无路 的 情况 下 恳求 援助
- Trong tình huống không có lối thoát, họ cầu xin sự giúp đỡ.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
援›
无›