Đọc nhanh: 哥伦比亚广播公司 (ca luân bí á quảng bá công ti). Ý nghĩa là: Hệ thống phát thanh truyền hình Columbia (CBS).
哥伦比亚广播公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống phát thanh truyền hình Columbia (CBS)
Columbia Broadcasting System (CBS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥伦比亚广播公司
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 公司 借助 广告 提升 了 销量
- Công ty nhờ vào quảng cáo để tăng doanh số.
- 公司 要求 他 退出 比赛
- Công ty yêu cầu anh ấy rút khỏi cuộc thi.
- 这个 公司 有 广大 的 组织
- Công ty này có một tổ chức lớn mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
伦›
公›
司›
哥›
广›
播›
比›