Đọc nhanh: 英属哥伦比亚 (anh thuộc ca luân bí á). Ý nghĩa là: British Columbia, tỉnh Thái Bình Dương của Canada.
✪ 1. British Columbia, tỉnh Thái Bình Dương của Canada
British Columbia, Pacific province of Canada
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英属哥伦比亚
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 他们 能力 属 同伦
- Năng lực của họ ngang nhau.
- 我 大哥 也 属 马 , 比 我 大 一轮
- Anh cả của tôi cũng tuổi Ngọ và lớn hơn tôi một giáp.
- 呵 ! 输 也 输 了 , 虽然 我 比 你老 , 愿赌服输 嘛 我 以后 叫 你 一声 大哥
- Aizz, thua cũng thua rồi, mặc dù tôi lớn tuổi hơn nhưng có chơi có chịu, tôi gọi câu là đại ca.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
伦›
哥›
属›
比›
英›