Đọc nhanh: 旅行用品 (lữ hành dụng phẩm). Ý nghĩa là: Đồ dùng trong du lịch.
旅行用品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ dùng trong du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅行用品
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 这次 旅行 的 费用 很昂
- Chi phí cho chuyến đi này rất cao.
- 你 可以 报销 旅行 费用
- Bạn có thể hoàn trả chi phí chuyến đi.
- 这次 旅行 的 费用 很 高
- Chi phí cho chuyến đi này rất cao.
- 现今 人们 旅行 都 坐 汽车 , 而 不 使用 马车
- Ngày nay, mọi người đi du lịch đều đi bằng ô tô, không sử dụng xe ngựa.
- 他 在 积蓄 旅行 的 费用
- Anh ấy đang tiết kiệm tiền du lịch.
- 我们 可以 分摊 旅行 的 费用
- Chúng ta có thể chia sẻ chi phí du lịch.
- 他 预付 了 旅行 的 全部 费用
- Anh ấy đã trả trước toàn bộ chi phí du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
旅›
用›
行›