Đọc nhanh: 旅行箱 (lữ hành tương). Ý nghĩa là: Vali du lịch. Ví dụ : - 想要购买高品质硬质拉杆箱、旅行箱、行李箱, ... Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
旅行箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vali du lịch
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅行箱
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 下旬 我们 去 旅行
- Vào cuối tháng chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 从前 我们 常常 一起 旅行
- Trước đây, chúng tôi thường đi du lịch cùng nhau.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 他们 在 旅行 时 照相
- Họ chụp ảnh khi đi du lịch.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 下个月 去 旅行
- Tháng sau đi du lịch.
- 他们 一致 决定 去 旅行
- Họ cùng nhau quyết định đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旅›
箱›
行›