Đọc nhanh: 旅行皮包 (lữ hành bì bao). Ý nghĩa là: Túi da du lịch.
旅行皮包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Túi da du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅行皮包
- 她 提着 包袱 去 旅行
- Cô ấy mang theo tay nải để đi du lịch.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 一个 包皮 环切 还 不够 吗
- Một lần cắt bao quy đầu là đủ.
- 从前 我们 常常 一起 旅行
- Trước đây, chúng tôi thường đi du lịch cùng nhau.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 您 想 参加 包团 旅行 还是 独自一人 旅行
- Bạn muốn tham gia một chuyến du lịch trọn gói hay du lịch tự túc ?
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 下个月 去 旅行
- Tháng sau đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
旅›
皮›
行›