Đọc nhanh: 旁白 (bàng bạch). Ý nghĩa là: lời bộc bạch (của diễn viên đối với khán giả). Ví dụ : - 打背躬(说旁白)。 nói với khán giả
旁白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời bộc bạch (của diễn viên đối với khán giả)
戏剧角色背着台上其他剧中人对观众说的话
- 打背 躬 ( 说 旁白 )
- nói với khán giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁白
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 我 想 把 这 盆花 白在 电视 旁边
- Tôi muốn đặt bình hoa này ở cạnh TV.
- 打背 躬 ( 说 旁白 )
- nói với khán giả
- 旁边 的 人 听到 有人 在 说 他 , 他 偷偷地 白 了 大家 一眼
- Chàng trai bên cạnh nghe thấy có người nói về mình, anh ấy liền liếc trộm mọi người một cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旁›
白›