旁白 pángbái
volume volume

Từ hán việt: 【bàng bạch】

Đọc nhanh: 旁白 (bàng bạch). Ý nghĩa là: lời bộc bạch (của diễn viên đối với khán giả). Ví dụ : - 打背躬说旁白)。 nói với khán giả

Ý Nghĩa của "旁白" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

旁白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời bộc bạch (của diễn viên đối với khán giả)

戏剧角色背着台上其他剧中人对观众说的话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 打背 dǎbèi gōng shuō 旁白 pángbái

    - nói với khán giả

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁白

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 不要 búyào 群众 qúnzhòng de 批评 pīpíng 当做 dàngzuò 耳旁风 ěrpángfēng

    - không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • volume volume

    - xiǎng zhè 盆花 pénhuā 白在 báizài 电视 diànshì 旁边 pángbiān

    - Tôi muốn đặt bình hoa này ở cạnh TV.

  • volume volume

    - 打背 dǎbèi gōng shuō 旁白 pángbái

    - nói với khán giả

  • volume volume

    - 旁边 pángbiān de rén 听到 tīngdào 有人 yǒurén zài shuō 偷偷地 tōutōudì bái le 大家 dàjiā 一眼 yīyǎn

    - Chàng trai bên cạnh nghe thấy có người nói về mình, anh ấy liền liếc trộm mọi người một cái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao