Đọc nhanh: 白字旁 (bạch tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "白"..
白字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "白".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白字旁
- 念白 字
- đọc nhầm
- 他 坚持 要 把 这项 协议 用 白纸黑字 写 下来
- Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.
- 字 念白 了
- Đọc sai chữ rồi.
- 我会 把 所有 事情 白纸黑字 写 清楚
- Tôi sẽ viết mọi thứ rõ ràng giấy trắng mực đen.
- 我 想 把 这 盆花 白在 电视 旁边
- Tôi muốn đặt bình hoa này ở cạnh TV.
- 白色 实验 褂 写字板 护目镜
- Với áo khoác trắng phòng thí nghiệm và bảng kẹp hồ sơ và kính bảo hộ.
- 他 经常 念白 字
- Anh ấy thường đọc sai chữ.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
旁›
白›