Đọc nhanh: 方腊起义 (phương tịch khởi nghĩa). Ý nghĩa là: cuộc khởi nghĩa Phương Lạp (cuối thời Bắc Tống ở Trung Quốc).
方腊起义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc khởi nghĩa Phương Lạp (cuối thời Bắc Tống ở Trung Quốc)
北宋末年 (公元1120年) 方腊领导的江东 (今安徽南部和江西东北部)、两浙 (今浙江全省和江苏南部) 农民起义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方腊起义
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 两方 腊肉
- hai miếng thịt ướp sấy khô.
- 他 起诉 了 对方
- Anh ấy đã kiện bên kia.
- 农民起义 , 农民 暴动 农民 暴动 , 特别 是 指 血腥 大 暴动
- Nông dân nổi dậy, nông dân bạo loạn, đặc biệt là những cuộc bạo động đẫm máu của nông dân.
- 后院起火 ( 比喻 内部 闹矛盾 或 后方 出 了 麻烦事 )
- nội bộ lủng củng.
- 太阳 从 东方 升 起来
- Mặt trời mọc từ hướng Đông.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
- 原因 是 复杂 , 归结 起来 不 外 三个 方面
- nguyên nhân thì phức tạp, tóm lại không ngoài 3 phương diện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
方›
腊›
起›