Đọc nhanh: 方略 (phương lược). Ý nghĩa là: phương lược; kế sách chung; kế hoạch và sách lược chung. Ví dụ : - 作战方略 kế hoạch và sách lược tác chiến
方略 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương lược; kế sách chung; kế hoạch và sách lược chung
全盘的计划和策略
- 作战 方略
- kế hoạch và sách lược tác chiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方略
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 他们 忽略 了 政党 的 官方 路线
- Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.
- 无论 南方 侵略者 使出 什么 招数 我 都 能 应付
- Tôi có thể xử lý bất cứ điều gì mà những kẻ xâm lược phía nam ném vào chúng tôi.
- 作战 方略
- kế hoạch và sách lược tác chiến
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 经理 决策 重要 战略 方向
- Giám đốc đưa ra quyết định quan trọng cho phương hướng chiến lược.
- 上 一个 地方 不好 吗
- Nơi cuối cùng không tốt?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
略›