Đọc nhanh: 方里 (phương lí). Ý nghĩa là: một dặm vuông.
方里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một dặm vuông
一里见方; 平方里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方里
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 南方 古猿 不 应该 在 那里 展览 的
- Australopithecus không nên có trong màn hình đó.
- 地方法院 在 城市 里
- Tòa án địa phương nằm trong thành phố.
- 从 这里 出发 去 公园 很 方便
- Xuất phát từ đây đi công viên rất tiện.
- 他们 在 城里 到处 寻找 吃饭 的 地方
- Họ đi khắp thành phố để tìm chỗ ăn.
- 在 大 森林 里 迷失方向 , 很难 找到 出路
- giữa chốn rừng sâu mà lạc mất phương hướng thì khó tìm được đường ra.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
- 方圆 几十里 见 不到 一个 人影
- trong phạm vi mấy chục dặm không thấy một bóng người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
里›