Đọc nhanh: 广州起义 (quảng châu khởi nghĩa). Ý nghĩa là: cuộc khởi nghĩa Quảng Châu (tháng 12 năm 1927).
广州起义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc khởi nghĩa Quảng Châu (tháng 12 năm 1927)
中国共产党为了换救第一次国内革命战争的失败,于1927年12月11日在广州举行的武装起义领导人有张太雷、叶挺、叶剑英等由工人和革命士兵三万余人组成的起 义部队,经过英勇奋战,占领了市内绝大部分地区,建立了工农民主政权-广州公社后在敌人反扑下失败
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广州起义
- 南昌起义
- khởi nghĩa Nam Xương (tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.)
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 去年 , 广州 遭到 六十年 未遇 的 严重 旱灾
- Năm ngoái, thành phố Quảng Châu đã chịu một trận hạn hán nghiêm trọng mà không gặp từ 60 năm trước.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 广义 的 杂文 也 可以 包括 小品文 在内
- nghĩa rộng của tạp văn cũng có thể bao hàm cả nội dung của tiểu phẩm.
- 农民起义 , 农民 暴动 农民 暴动 , 特别 是 指 血腥 大 暴动
- Nông dân nổi dậy, nông dân bạo loạn, đặc biệt là những cuộc bạo động đẫm máu của nông dân.
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 你 是 哪会儿 从 广州 回来 的
- anh từ Quảng Châu về lúc nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
州›
广›
起›