Đọc nhanh: 行动方案 (hành động phương án). Ý nghĩa là: chương trình hành động.
行动方案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chương trình hành động
program of action
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行动方案
- 推行 新 方案
- phổ biến phương án mới.
- 方案 切实可行
- phương án thiết thực có thể thực hiện được.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 诶 , 那 方案 不行 的
- Này, phương án đó không được.
- 双方 默契 , 共同行动
- Song phương hẹn ngầm cùng hành động
- 这份 方案 不能 随意 改动
- Kế hoạch này không thể thay đổi tùy tiện.
- 他 觉得 这个 方案 大概 可行
- Anh ấy cho rằng kế hoạch này có thể khả thi.
- 摸清 对方 底牌 , 再 考虑 如何 行动
- hiểu rõ nội tình đối phương, mới nghĩ cách hành động như thế nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
方›
案›
行›