技术方案 jìshù fāng'àn
volume volume

Từ hán việt: 【kĩ thuật phương án】

Đọc nhanh: 技术方案 (kĩ thuật phương án). Ý nghĩa là: giải pháp kỹ thuật, chương trình công nghệ.

Ý Nghĩa của "技术方案" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

技术方案 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giải pháp kỹ thuật

technical solution

✪ 2. chương trình công nghệ

technology program

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 技术方案

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn 身体 shēntǐ hǎo 而且 érqiě 技术 jìshù hǎo

    - sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào zài 工程技术 gōngchéngjìshù 方面 fāngmiàn shì 不行 bùxíng de

    - anh biết là về phương diện kỹ thuật công trình tôi không rành mà.

  • volume volume

    - xiǎng chū 一个 yígè 手术 shǒushù 治疗 zhìliáo 方案 fāngàn

    - Tôi muốn bạn đưa ra một kế hoạch điều trị phẫu thuật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 创造 chuàngzào le 全新 quánxīn de 技术 jìshù

    - Họ đã tạo ra công nghệ hoàn toàn mới.

  • volume volume

    - 追求 zhuīqiú 创新 chuàngxīn de 技术 jìshù 方案 fāngàn

    - Anh ấy tìm kiếm giải pháp công nghệ đổi mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 方案 fāngàn 只是 zhǐshì 敷衍 fūyǎn

    - Phương án này chỉ là miễn cưỡng.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 技术 jìshù 难分高下 nánfēngāoxià

    - kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开发 kāifā 先进 xiānjìn 技术 jìshù

    - Họ phát hiện ra những tiến bộ kỹ thuật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJE (手十水)
    • Bảng mã:U+6280
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVD (十女木)
    • Bảng mã:U+6848
    • Tần suất sử dụng:Rất cao