Đọc nhanh: 技术方案 (kĩ thuật phương án). Ý nghĩa là: giải pháp kỹ thuật, chương trình công nghệ.
技术方案 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giải pháp kỹ thuật
technical solution
✪ 2. chương trình công nghệ
technology program
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 技术方案
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 你 知道 , 我 在 工程技术 方面 是 不行 的
- anh biết là về phương diện kỹ thuật công trình tôi không rành mà.
- 想 出 一个 手术 治疗 方案
- Tôi muốn bạn đưa ra một kế hoạch điều trị phẫu thuật.
- 他们 创造 了 全新 的 技术
- Họ đã tạo ra công nghệ hoàn toàn mới.
- 他 追求 创新 的 技术 方案
- Anh ấy tìm kiếm giải pháp công nghệ đổi mới.
- 他们 的 方案 只是 敷衍
- Phương án này chỉ là miễn cưỡng.
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
- 他们 已 开发 先进 技术
- Họ phát hiện ra những tiến bộ kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
技›
方›
术›
案›