组树方案 zǔ shù fāng'àn
volume volume

Từ hán việt: 【tổ thụ phương án】

Đọc nhanh: 组树方案 (tổ thụ phương án). Ý nghĩa là: phương án nối cây.

Ý Nghĩa của "组树方案" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

组树方案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phương án nối cây

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组树方案

  • volume volume

    - 他们 tāmen 部署 bùshǔ le 方案 fāngàn

    - Họ đã sắp xếp phương án.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 属思 shǔsī 方案 fāngàn

    - Anh ấy đang tập trung về phương án.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 采用 cǎiyòng xīn de 方案 fāngàn

    - Họ quyết định áp dụng phương án mới.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 方案 fāngàn 感到 gǎndào hěn 疑惑 yíhuò

    - Anh ấy cảm thấy rất nghi hoặc về kế hoạch này.

  • volume volume

    - zài 研究 yánjiū 研究 yánjiū xīn 方案 fāngàn

    - Anh ấy đang nghiên cứu phương án mới.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 方案 fāngàn 之间 zhījiān 有质 yǒuzhì de 不同 bùtóng

    - Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.

  • volume volume

    - zài 两种 liǎngzhǒng 方案 fāngàn jiān 徘徊 páihuái

    - Anh ấy do dự giữa hai phương án.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 必须 bìxū 提交 tíjiāo 设计方案 shèjìfāngàn

    - Hôm nay phải nộp phương án thiết kế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVD (十女木)
    • Bảng mã:U+6848
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao