Đọc nhanh: 组树方案 (tổ thụ phương án). Ý nghĩa là: phương án nối cây.
组树方案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương án nối cây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组树方案
- 他们 部署 了 方案
- Họ đã sắp xếp phương án.
- 他 正在 属思 方案
- Anh ấy đang tập trung về phương án.
- 他们 决定 采用 新 的 方案
- Họ quyết định áp dụng phương án mới.
- 他 对 这个 方案 感到 很 疑惑
- Anh ấy cảm thấy rất nghi hoặc về kế hoạch này.
- 他 在 研究 研究 新 方案
- Anh ấy đang nghiên cứu phương án mới.
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
- 他 在 两种 方案 间 徘徊
- Anh ấy do dự giữa hai phương án.
- 今天 必须 提交 设计方案
- Hôm nay phải nộp phương án thiết kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
树›
案›
组›