Đọc nhanh: 处理方案 (xứ lí phương án). Ý nghĩa là: phương án xử lý.
处理方案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương án xử lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处理方案
- 作 个案 处理
- xử án riêng biệt.
- 作 另案处理
- xử án ngoài.
- 法官 回避 处理 此 案件
- Thẩm phán lẩn tránh xử lý vụ án này.
- 律师 正在 处理 这个 案件
- Luật sư đang xử lý vụ án này.
- 这是 对应 的 处理 方案
- Đây là phương án xử lý tương ứng.
- 这个 方案 不够 合理
- Kế hoạch này không đủ hợp lý.
- 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
- 他 的 处理 方式 得当
- Cách xử lý của anh ấy rất thoả đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
方›
案›
理›