Đọc nhanh: 提供数据库接入服务 (đề cung số cứ khố tiếp nhập phục vụ). Ý nghĩa là: Cấp quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.
提供数据库接入服务 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cấp quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提供数据库接入服务
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 他们 提供 高级 服务
- Họ cung cấp dịch vụ cao cấp.
- 我们 的 酒店 提供 专业 的 接待 服务
- Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ tiếp đón chuyên nghiệp.
- 他们 提供 医疗 服务
- Họ cung cấp dịch vụ y tế.
- 请 提供 您 的 抵达 日期 , 以便 我们 为 您 安排 接机 服务
- Xin vui lòng cung cấp thời gian đến khách sạn để chúng tôi sắp xếp dịch vụ đón sân bay cho bạn.
- 医疗 中心 为 社区 提供 了 24 小时 的 急救 服务
- Trung tâm y tế cung cấp dịch vụ cấp cứu 24 giờ cho cộng đồng.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
入›
务›
库›
据›
接›
提›
数›
服›