Đọc nhanh: 国务院新闻办公室 (quốc vụ viện tân văn biện công thất). Ý nghĩa là: Văn phòng Thông tin Quốc vụ viện Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
国务院新闻办公室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn phòng Thông tin Quốc vụ viện Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
State Council Information Office of the People's Republic of China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国务院新闻办公室
- 他们 在 办公室 战斗
- Họ làm việc căng thẳng trong văn phòng.
- 我们 已 准备 好要 搬 到 新 办公室
- Chúng tôi đã sẵn sàng chuyển đến văn phòng mới.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 他 入住 新 的 办公室
- Anh ấy nhận phòng làm việc mới.
- 他 待 在 办公室 工作
- Anh ấy ở lại văn phòng làm việc.
- 他们 让 我 负责管理 这个 办公室
- Họ giao cho tôi phụ trách văn phòng này.
- 他 急匆匆 地 走出 办公室 , 好象 很 生气 的 样子
- Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
办›
务›
国›
室›
新›
闻›
院›