Đọc nhanh: 提供在线论坛 (đề cung tại tuyến luận đàn). Ý nghĩa là: Cung cấp diễn đàn trực tuyến.
提供在线论坛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cung cấp diễn đàn trực tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提供在线论坛
- 目击者 提供 了 线索
- Nhân chứng đã cung cấp manh mối.
- 他 把 问题 写成 纲要 , 准备 在 会议 上 提出 讨论
- anh ấy đem vấn đề viết thành đề cương, chuẩn bị đưa ra thảo luận ở hội nghị.
- 我 可以 在 我 的 寓所 里 为 你 提供 一个 床位
- Tôi có thể cung cấp một nơi ngủ trong căn hộ của tôi cho bạn.
- 他 在 论坛 上 提问 了
- Anh ấy đã đặt câu hỏi tại diễn đàn.
- 我 必须 在 月底 提交 我 的 论文
- Tôi phải nộp luận văn của mình trước cuối tháng.
- 在 前台 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 工作人员 会为 您 提供 房卡
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.
- 这个 互联网 咖啡馆 提供 免费 的 无线网络
- Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.
- 我们 在 会议 上 讨论 问题 并 提出 了 新 的 建议
- Chúng tôi đã thảo luận vấn đề trong cuộc họp và đưa ra những đề xuất mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
在›
坛›
提›
线›
论›