Đọc nhanh: 新墨西哥州 (tân mặc tây ca châu). Ý nghĩa là: New Mexico, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 最后在新墨西哥州洗起了盘子 Đã kết thúc việc rửa bát ở New Mexico.
✪ 1. New Mexico, tiểu bang Hoa Kỳ
New Mexico, US state
- 最后 在 新墨西哥州 洗起 了 盘子
- Đã kết thúc việc rửa bát ở New Mexico.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新墨西哥州
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
- 我 在 新泽西州 当 过 警察
- Tôi từng là cảnh sát ở New Jersey.
- 最后 在 新墨西哥州 洗起 了 盘子
- Đã kết thúc việc rửa bát ở New Mexico.
- 在 新泽西州 有 一条 隐私权 法令
- Có một quy chế về quyền riêng tư ở bang New Jersey
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
墨›
州›
新›
西›