Đọc nhanh: 福州 (phúc châu). Ý nghĩa là: Phúc Châu (thuộc tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
✪ 1. Phúc Châu (thuộc tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc)
福建省省会,位于闽江下游北岸,市区面积1043平方公里,市区人口1,546,000 (1999) 是省的政治、商业中心和港口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福州
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 斯坦福 在 加州
- Stanford ở California.
- 享点福
- Hưởng chút phúc phần.
- 享 齐人之福
- Tận hưởng cuộc sống, hưởng phúc cả đời
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
- 为了 家人 的 幸福 , 他 拼命 挣钱
- Vì hạnh phúc của gia đình, anh ấy liều mạng kiếm tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
福›