贵州 guìzhōu
volume volume

Từ hán việt: 【quý châu】

Đọc nhanh: 贵州 (quý châu). Ý nghĩa là: Quý Châu (tỉnh phía Tây Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "贵州" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quý Châu (tỉnh phía Tây Nam, Trung Quốc)

中国西南部一省,简称黔东临湖南,南界广西,西连云南,北接四川面积17万平方公里,省会贵阳全省为高原,喀斯特地形广布,乌江为最大河流,水力资源及矿产 丰富,煤、铝、汞等储量居全国前列,经济以农业为主

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵州

  • volume volume

    - 丝绸 sīchóu 制品 zhìpǐn hěn 昂贵 ángguì

    - Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn guì 还是 háishì guì dōu yào mǎi

    - Cho dù đắt hay không, cô ấy đều muốn mua.

  • volume volume

    - 黑色 hēisè jiǔ shí hěn 珍贵 zhēnguì

    - Hòn đá đen đó rất quý hiếm.

  • volume volume

    - 东海岛 dōnghǎidǎo shì 广州湾 guǎngzhōuwān de 屏蔽 píngbì

    - đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.

  • volume volume

    - 合伞 hésǎn dòng ( zài 贵州 guìzhōu )

    - Hợp Tản Động (ở tỉnh Quý Châu, Trung Quốc)

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 宾州 bīnzhōu de 创始人 chuàngshǐrén

    - Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 太贵 tàiguì 索性 suǒxìng 不买 bùmǎi le

    - Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī dào shì hǎo 东西 dōngxī 就是 jiùshì 价钱 jiàqián 太贵 tàiguì

    - Đồ tốt thì có tốt, nhưng giá đắt quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:ILIL (戈中戈中)
    • Bảng mã:U+5DDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMBO (中一月人)
    • Bảng mã:U+8D35
    • Tần suất sử dụng:Rất cao