Đọc nhanh: 福州戏 (phúc châu hí). Ý nghĩa là: kịch Phúc Châu.
福州戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịch Phúc Châu
闽剧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福州戏
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 斯坦福 在 加州
- Stanford ở California.
- 骗人 的 把戏
- chiêu lừa bịp
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 为 人民 造福
- mang lại hạnh phúc cho nhân dân
- 不是 州长
- Đó không phải là thống đốc.
- 两个 人 的 试婚 也 只是 维持 了 大半年 就 各自 寻找 自己 的 幸福 了
- Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.
- 为了 家人 的 幸福 , 他 拼命 挣钱
- Vì hạnh phúc của gia đình, anh ấy liều mạng kiếm tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
戏›
福›