Đọc nhanh: 广州 (quảng châu). Ý nghĩa là: Quảng Châu (thuộc tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc). Ví dụ : - 你知道广州吗? Anh biết Quảng Châu không?. - 我想去广州旅行。 Tôi muốn đi du lịch Quảng Châu.. - 这里是广州吗? Đây là Quảng Châu sao?
广州 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quảng Châu (thuộc tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)
广东省省会,简称穗,别称"羊城",中国南方对贸易港口和综合性工业城市,位于珠江三角洲北缘中部,京广铁路南端,临珠江,市区面积1345平方公里
- 你 知道 广州 吗 ?
- Anh biết Quảng Châu không?
- 我 想 去 广州 旅行
- Tôi muốn đi du lịch Quảng Châu.
- 这里 是 广州 吗 ?
- Đây là Quảng Châu sao?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广州
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 去年 , 广州 遭到 六十年 未遇 的 严重 旱灾
- Năm ngoái, thành phố Quảng Châu đã chịu một trận hạn hán nghiêm trọng mà không gặp từ 60 năm trước.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 他 去 广州 , 你们 搭伴 去 吧
- anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 他们 打算 坐船去 广州
- Bọn họ dự định ngồi tàu đến Quảng Châu.
- 广州 是 中国 的 一个 省份
- Quảng Châu là một tỉnh của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
广›