Đọc nhanh: 斩鞋头内里 (trảm hài đầu nội lí). Ý nghĩa là: Chặt lót miếng trước mũ.
斩鞋头内里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chặt lót miếng trước mũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斩鞋头内里
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 他 低着头 嘴里 不知 咕哝 些 什么
- nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 他 在 村里 是 个 有头有脸 的 , 说话 很 有 分量
- trong làng ông ấy là người có máu mặt, lời nói rất có chừng mực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
头›
斩›
里›
鞋›