Đọc nhanh: 倍里尼 (bội lí ni). Ý nghĩa là: Bellini (hoạ sĩ trường phái Venice, thời Phục Hưng).
倍里尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bellini (hoạ sĩ trường phái Venice, thời Phục Hưng)
(1430-1516) 也译作贝里尼,他和他的父亲、哥哥都是文艺复兴时期威尼斯派的奠基人,他以画圣母像著名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倍里尼
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 尼姑 在 寺庙 里 打坐
- Ni cô đang ngồi thiền trong chùa.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 4 、 6 、 12 都 是 2 的 倍数
- 4, 6 và 12 đều là bội số của 2.
- 这里 像是 苗条 人士 们 的 迪士尼 乐园
- Nó giống như Disneyland dành cho người gầy.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倍›
尼›
里›